1. Bản Vẽ Nắp Hố Ga Là Gì?
Hữu ích: Kích thước nắp gang hố ga tiêu chuẩn – 3 Hướng dẫn chọn kích thước phù hợp
2. Tại Sao Bản Vẽ Nắp Hố Ga Quan Trọng?
Đảm Bảo Sự An Toàn: Bản vẽ nắp hố ga đảm bảo rằng sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Điều này quan trọng để tránh tai nạn và thương tích khi người khác tiếp xúc với nắp hố ga.
Chất Lượng Sản Phẩm: Bản vẽ định nghĩa chính xác các yêu cầu về chất lượng của nắp hố ga, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng được sản xuất đúng cách.
Tiết Kiệm Thời Gian Và Tiền Bạc: Bản vẽ chính xác giúp tránh sai sót trong quá trình sản xuất và lắp đặt, từ đó giảm thiểu thất thoát thời gian và tiền bạc.
Tham khảo: Catalogue nắp hố ga gang composite
3. Các bản vẽ nắp hố ga gang cơ bản





Không thể bỏ qua: Báo giá bán nắp hố ga giá rẻ tại xưởng CHS
4. Thuật Ngữ và Định Nghĩa Liên Quan đến Bản Vẽ Nắp Hố Ga
Trong việc thực hiện bản vẽ thiết kế nắp hố ga, có một số thuật ngữ cụ thể và định nghĩa được sử dụng để mô tả các yếu tố quan trọng của sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người tham gia vào dự án có cùng một hiểu biết và tránh hiểu nhầm với các ngành nghề khác. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ và định nghĩa áp dụng trong bản vẽ thiết kế nắp hố ga:
Nắp Hố Ga (Manhole Covers): Đây là thành phần của hệ thống thoát nước, được sử dụng để che đậy miệng giếng và ngăn mùi khó chịu thoát ra môi trường.
Khung Đỡ (Frame): Khung đỡ là bộ phận dùng để nâng và đỡ nắp hố ga, giữ nó ở vị trí cố định trong khi vận hành và bảo trì.
Lỗ Thông Hơi (Vent): Đây là các lỗ hở được thiết kế trên nắp giếng nhằm tạo điều kiện thông hơi, giúp ngăn ngừng hơi áp suất trong nắp hố ga và giúp bảo vệ hệ thống thoát nước khỏi các vấn đề liên quan đến áp suất.
Nắp Kín (Sealed Cover): Nắp kín là loại nắp hố ga không có lỗ thông hơi, được thiết kế để ngăn tất cả các khí, mùi, hoặc chất lỏng thoát ra hoặc vào nắp.
Hoa Văn Chống Trượt (Raised Pattern): Đây là các hoa văn hoặc họa tiết được tạo nổi lên trên bề mặt của nắp hố ga và khung đỡ. Chúng có tác dụng chống trượt, làm tăng độ an toàn khi người đi bộ hoặc phương tiện cơ giới di chuyển qua nắp.
Góc Mở (Opening Angle): Góc mở được định nghĩa là góc hình thành giữa mặt dưới của nắp hố ga và mặt đường khi nắp được mở. Điều này quan trọng trong việc đảm bảo tiện lợi khi thực hiện bảo trì hoặc kiểm tra dưới lòng đường.
Lô Sản Phẩm (Product Lot): Thuật ngữ này ám chỉ số lượng nắp hố ga được sản xuất theo cùng một thiết kế và quy trình công nghệ. Lô sản phẩm định rõ số lượng sản phẩm cụ thể trong một đợt sản xuất, đảm bảo tính đồng nhất và kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.
Chúng ta hy vọng rằng việc hiểu rõ những thuật ngữ và định nghĩa này sẽ giúp cải thiện sự hiểu biết và hiệu suất trong việc thiết kế, sản xuất và bảo trì nắp hố ga.
5. Phân loại và ký hiệu trong bản vẽ
5.1. Phân loại
Trong bản vẽ thiết kế nắp hố ga, việc phân loại sản phẩm dựa trên khả năng chịu tải là một phần quan trọng để đảm bảo rằng nắp hố ga được sử dụng đúng cách trong các môi trường khác nhau. Phân loại này thông thường bao gồm 6 loại chính, mỗi loại có một khả năng chịu tải khác nhau và được sử dụng cho các mục đích cụ thể:
- A (15 kN): Thích hợp cho những khu vực dành cho người đi bộ và người đi xe đạp.
- B (125 kN): Sử dụng trên vỉa hè, các khu vực dành cho người đi bộ, xe đạp, xe máy, xe con và bãi đỗ xe con.
- C (250 kN): Lắp đặt trên lề đường, với khoảng cách tối đa 0,5 m từ mép ngoài của đường đến vỉa hè và 0,2 m từ mép đường đến vỉa hè.
- D (400 kN): Sử dụng trên lòng đường và các bãi đỗ xe.
- E (600 kN): Phù hợp cho các vị trí có sự đi lại của xe tải trọng lớn, như quốc lộ lớn, bến cảng và sân bay. F (900 kN): Dành cho các vị trí có sự di chuyển của các phương tiện vận tải siêu trọng, ví dụ như đường băng sân bay.
Ngoài việc phân loại theo khả năng chịu tải, sản phẩm nắp hố ga cũng có thể được phân loại dựa trên vật liệu chế tạo, ví dụ như gang, thép, bê tông cốt thép và composite.
5.2. Ký hiệu
Ký hiệu trong bản vẽ nắp hố ga chứa thông tin quan trọng về kích thước và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Các ký hiệu cơ bản bao gồm:
- A: Chiều rộng
- B: Chiều dài
- H: Chiều cao
Ngoài ra, bản vẽ cũng phải bao gồm các ký hiệu quy ước đặc biệt dành riêng cho sản phẩm nắp hố ga. Điều này bao gồm việc đặt tên sản phẩm là “N” cho nắp hố ga và sử dụng số hiệu tiêu chuẩn như “TCVN 10333-3:2016” để chỉ rõ tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm này.
Hiểu rõ cách phân loại và ký hiệu trong bản vẽ là quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm nắp hố ga được sản xuất và sử dụng đúng cách, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
6. Yêu Cầu Kỹ Thuật Trong Bản Vẽ Chi Tiết Nắp Hố Ga
6.1. Về vật liệu
Trong quá trình thiết kế nắp hố ga, yêu cầu về vật liệu là một phần quan trọng không thể thiếu. Mục tiêu của những yêu cầu này là đảm bảo tính đồng nhất và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là danh sách các vật liệu chính và tiêu chuẩn tương ứng:
- Gang: Phải tuân thủ tiêu chuẩn TCVN 2361:1989.
- Thép: Các sản phẩm từ thép phải tuân thủ TCVN 5709:2009.
- Bê Tông: Đối với loại A15, cường độ chịu nén không được nhỏ hơn 25 MPa và đối với các loại còn lại, cường độ chịu nén không được nhỏ hơn 45 MPa.
- Cốt Thép: Sử dụng cốt thép phải tuân thủ các tiêu chuẩn TCVN 1651-1:2008, TCVN 1651-2:2008, TCVN 1651-3:2008 và TCVN 6288:1997.
- Composite: Cường độ chịu nén không nhỏ hơn 180 MPa và cường độ uốn không nhỏ hơn 120 MPa.
6.2. Về kích thước
Yêu cầu về kích thước trong bản vẽ thiết kế nắp hố ga cũng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong sản xuất. Dưới đây là một số yêu cầu cụ thể:
- Khung và Nắp: Kích thước của khung và nắp phải tuân theo TCVN 10333-2:2014. Miệng hố cần tuân thủ TCVN 10333-1:2014.
- Lỗ hoặc Rãnh Thông Hơi Của Nắp: Chiều dài của rãnh không lớn hơn 170mm. Đối với loại A15 và B125, chiều rộng rãnh nằm trong khoảng từ 18 mm đến 25 mm và đường kính lỗ tròn từ 18 mm đến 38 mm. Đối với các loại còn lại, chiều rộng từ 18 mm đến 32 mm và đường kính lỗ từ 30 mm đến 38 mm.
- Hoa Văn Nổi Chống Trượt Của Nắp: Độ dày của hoa văn nổi phải từ 2 mm đến 6 mm đối với loại A15, B125 và C250; và từ 3 mm đến 8 mm đối với loại D400, E600 và F900.
6.3. Về môi trường
Yêu cầu về môi trường đặt ra rằng bề mặt tiếp xúc giữa khung đỡ và nắp hố ga phải phẳng đều và không được có điểm lồi lên hoặc lõm xuống quá 2 mm. Đối với nắp hố ga được làm từ bê tông cốt thép, các vết nứt bề mặt được phép có chiều rộng không lớn hơn 0,1 mm.
Những yêu cầu kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản phẩm nắp hố ga đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết trong quá trình sử dụng và bảo trì.
7. Yêu cầu khác
Bên cạnh các yêu cầu về vật liệu, kích thước và môi trường, bản vẽ nắp hố ga cũng đặt ra một số yêu cầu khác đối với sản phẩm này để đảm bảo tính đa dạng và hiệu quả trong các tình huống sử dụng. Dưới đây là một số yêu cầu này:
Độ Mài Mòn: Độ mài mòn của nắp hố ga không được vượt quá 0,6 g/cm2. Điều này đảm bảo rằng nắp hố ga sẽ duy trì được tính năng bề mặt an toàn và chống trượt trong thời gian dài.
Khả Năng Chịu Lực: Khả năng chịu lực của sản phẩm là một yếu tố quan trọng đối với hiệu suất và an toàn. Dưới đây là bảng tham khảo về tải trọng cho các kích thước khác nhau của nắp hố ga:
- Kích thước 770×770 mm: Tải trọng từ 125 kN đến 400 kN.
- Kích thước 850×850 mm: Tải trọng từ 125 kN đến 400 kN.
- Kích thước 900×900 mm: Tải trọng từ 125 kN đến 400 kN.
- Kích thước 1000×1000 mm: Tải trọng từ 125 kN đến 600 kN.
- Kích thước 1120×1120 mm: Tải trọng từ 125 kN đến 600 kN.
Những yêu cầu này về độ mài mòn và khả năng chịu lực đảm bảo rằng sản phẩm nắp hố ga sẽ hoạt động đáng tin cậy và an toàn trong các môi trường và điều kiện đa dạng.
8. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Bản Vẽ Nắp Hố Ga
8.1. Tại sao cần phải có bản vẽ nắp hố ga trước khi sản xuất?
Sản phẩm nắp hố ga được sử dụng trong nhiều địa điểm khác nhau, với các yêu cầu về hình dạng và khả năng chịu lực khác nhau. Mỗi lần lắp đặt nắp hố ga đều đòi hỏi sự chính xác và phù hợp với vị trí cụ thể.
Do đó, việc có một bản vẽ nắp hố ga trước khi sản xuất là bắt buộc. Bản vẽ này cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, hình dạng, vị trí lắp đặt, và các yêu cầu kỹ thuật khác.
Nó giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ phù hợp với các yêu cầu cụ thể của dự án và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. Hơn nữa, bản vẽ còn giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, từ đó tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao và tuổi thọ dài.
8.2. Ký Hiệu Trong Bản Vẽ Nắp Hố Ga Bao Gồm Những Gì?
Bản vẽ nắp hố ga chứa nhiều ký hiệu quan trọng để truyền đạt thông tin kỹ thuật và định nghĩa sản phẩm. Các ký hiệu này bao gồm:
Ký hiệu kích thước cơ bản: Bao gồm các ký hiệu như A (chiều rộng), B (chiều dài), H (chiều cao),… để xác định kích thước của sản phẩm.
Tên sản phẩm: Bản vẽ sẽ ghi rõ tên sản phẩm là “Nắp Hố Ga” để xác định rõ mục tiêu của bản vẽ.
Loại sản phẩm theo khả năng chịu tải: Các loại sản phẩm nắp hố ga sẽ được đánh dấu để chỉ ra khả năng chịu tải tương ứng với từng loại, giúp người đọc hiểu rõ về mức độ chịu lực của sản phẩm.
Số hiệu tiêu chuẩn: Bản vẽ sẽ ghi rõ số hiệu tiêu chuẩn áp dụng, chẳng hạn như “TCVN 10333-3:2016,” để thể hiện rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.
Các ký hiệu này không chỉ giúp truyền đạt thông tin một cách chính xác mà còn đảm bảo tính thống nhất và tuân thủ tiêu chuẩn trong quá trình sản xuất và sử dụng nắp hố ga.
Kết luận về bản vẽ nắp hố ga
Nếu bạn chưa có 1 bản vẽ chi tiết nắp hố ga, Công ty CHS sẽ tư vấn thiết kế miễn phí bản vẽ Nắp hố ga phù hợp với công năng sử dụng. Khi khách hàng yêu cầu, đội ngũ kĩ sư của công ty CHS sẽ tư vấn, thiết kế bản vẽ nắp hố ga cho quý khách hàng, đảm bảo phù hợp với khả năng sử dụng.
Cung cấp bản vẽ nắp hố ga sau 1h – Mr Hoan: 0946843996
chs2022 –
Hỗ trợ thiết kế bản vẽ nắp hố ga miễn phí